Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
binh n. deserter

      đào chú v. to form, to create

      đào hát n. actress; cf. kép hát

      đào hoa v. to be lucky in love

      đào kép n. actors and actresses, the cast

      đào kiểm n. rosy cheeks; pretty girl

      đào luyện v. to train

      đào mỏ v. to be a gold digger, to mine

      đào ngũ v. to desert

      đào nguyên n. Arcadra, fairyland

      đào tạo v. to train, to form

      đào tẩu v. to escape, to flee

      đào thải v. to eliminate; to select: tự nhiên đào thải natural elimination

      đào thoát v. to escape, to run away, to flee

      đào tơ n. young girl

      đảo 1 n. island: bán đảo peninsula; quần đảo archipelago; Côn đảo Poulo Condor; hoang đảo deserted island 2 v. R to turn over, to turn around, to turn upside down, to overthrow: đả đảo to topple, to overthrow, to knock down; khuynh đảo to overthrow

      đảo chính n., v. coup d’etat; to revolve

      đảo điên adj. unhappy; mad; shifty, disloyal

      đảo lộn v. to turn upside down, to upset

      đảo nghịch v. to rebel

      đảo ngược v. to turn upside down, to reverse; to upset

      đạo 1 n. ethical way of acting; doctrine, religion; Taoism; Christianity; R road, way, route, orbit/lead, guide: đạo làm con a child’s duty, one’s duty as a child; đạo Khổng (tử) Confucianism; đi đạo to be a Catholic; xích đạo equator; Ecuador; quỹ đạo orbit; đạo Gia tô Catholicism; đạo Hồi hồi Islam; đạo lão Taoism; đạo Phật Buddhism; đạo Thiên chúa Christianity; đạo Tin lành Protestantism; cố đạo missionary; nhân đạo humanity; chỉ đạo, dẫn đạo to guide, to steer 2 n. CL for armies, laws, decrees, edicts: một đạo quân, một đạo binh an army; một đạo luật a bill; một đạo sắc lệnh a degree

      đạo cô n. Taoist priestess

      đạo diễn n. producer, stage manager [radio, theater, TV]

      đạo đức n. virtue, morality, goodness

      đạo giáo n. Taoism

      đạo hàm n. derivative

      đạo hạnh n. virtue

      đạo hữu n. religious follower, Buddhist

      đạo lý n. doctrine, principle

      đạo mạo adj. imposing, serious-looking, distinguished-looking

      đạo sĩ n. Taoist priest

      đạo sư n. Taoist priest

      đạo tặc n. brigand, pirate, robbers

      đạo văn v. to plagrarize: tội đạo văn plagiarism

      đáp 1 v. to answer, to reply: phúc đáp lời mời to reply to the invitation; đối đáp to answer questions; thi vấn đáp oral examination; phúc đáp quí công văn ngày… in reply to your letter of … 2 v. to catch, to take a train/ plane: đáp máy bay đi Hà Nội to take a plane to Hanoi 3 v. to land, to touch down: máy bay vừa đáp xuống the plane has landed

      đáp án n. answer, key of answer

      đáp biện v. to reply

      đáp lễ v. to return a call/visit

      đáp từ v. to reply to speech

      đáp ứng v. to meet the need, to satisfy

      đạp v. to kick [with sole or heel], to tread, to step on, to pedal, to cycle: đạp xe vòng quanh thành phố to cycle around the city; bàn đạp pedal; xe đạp bicycle; xe đạp nước water wheel

      đạp đổ v. to topple, to overthrow; to kick down, to push down

      đạp mái v. [of cock] to copulate with a hen

      đạp thanh v. to visit relatives’ graves in spring

      đạt v. to reach [aim mục đích], to realize, to achieve: đạt mục đích to reach one’s objective; chuyển đạt to transfer; diễn đạt to convey, to express

      đạt nhân n. sophisticated man; successful man

      đạt vận n. good fortune

      đau n., adj. pain, aching, hurt; ailing, suffering, to be sick: đau ốm to be sick; làm đau to hurt

      đau bao tử adj. to have a stomach-ache

      đau bụng adj. to have a stomach upset

      đau buồn adj. distressed, sorrowful

      đau dạ dày adj. to have stomach-ache

      đau đẻ adj. to have labor pains

      đau đớn adj. to be painful, suffering, sorrowful

      đau khổû adj. miserable; suffering [morally]

      đau lòng v., adj. to feel deep grief; heart-rending

      đau màng óc v. to have meningitis

      đau mắt v. to have sore eyes: bệnh đau mắt eye trouble, conjunctivitis

      đau mắt hột adj. to have trachoma

      đau ốm adj. sick, ill [frequently]

      đau răng adj. having a toothache

      đau ruột adj. having intestinal trouble

      đau thương adj. sorrowful

      đau tim adj. having heart trouble: bệnh đau tim/chứng đau tim heart disease; cơn đau tim đột truỵ heart attack

      đau yếu adj. [frequently] ill

      đay n. jute

      đay nghiến v. to reproach, to reprimand or to scold bitterly

      đáy n. bottom, base: không đáy bottomless; tận đáy lòng from the bottom of one’s heart

      đày v. to deport, to banish, to exile

      đày ải v. to exile; to ill-treat

      đày đoạ v. to ill-treat

      đày tớ n. servant

      đãy n. bag, sack

      đắc v. R to obtain, to be elected (= được) [opp. thất]: đắc cử to be elected

      đằc chí adj. self-satisfied, proud of oneself

      đắc dụng adj. useful, usable

      đắc đạo v. to reach enlightenment

      đắc địa n. good spot, prospitous location

      đắc kế v. to succeed in one’s scheme

      đắc lợi v., adj. to achieve a profit; to be profitable; advantageous

      đắc lực adj. able, efficient; capable

      đắc sách n. good method, clever method

      đắc thắng adj., v. victorious; to win a victory

      đắc thế v. to be favored [by luck, success]

      đắc thời v., adj. to have the opportunity; lucky


Скачать книгу