Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
tên v. to name, to give a name, to give a nickname
đâm v. to prick, to stab; to pound [rice]; to grow, to sprout, to issue; to hit, to collide [vào against]; to become, to turn into, to change suddenly: đâm cuồng/đâm khùng to go crazy, to go berserk; đâm hoảng to panic; đâm liều to become bold; đâm lười to become lazy; đâm lo to become worried
đâm bị thóc, chọc bị gạo v. to play two adversaries against each other
đâm bổ v. to rush, to hurry
đâm bông v. to bloom, to blossom
đâm chồi v. to issue buds or shoots
đâm đầu v. to throw oneself [vào, xuống into]
đâm nụ v. to issue buds
đâm sầm v. to run into [suddenly]
đấm v. to punch, to hit with one’s fist: đấm một cái to punch once, to give one punch
đấm bóp v. to massage
đấm đá v. to fight, to come to blows [and kicks]
đấm họng v. (= đấm mõm) to give a hush to someone, to bribe
đầm n. [Fr. dame] French lady, Western lady: bà đầm Western lady; nhảy đầm to dance
đầm ấm adj. [of home atmosphere] cozy and nice, sweet, happy: gia đình đầm ấm happy family
đầm đài adj. wet, soaked
đẫm v. to wallow in the water or in the mud: ướt đẫm to be soaked, drenched; đẫm máu blood-soaked, bloody; đẫm mồ hôi sweating all over
đậm adj. strong, not watery, [of color] dark
đậm đà adj. warm, friendly: mối quan hệ thân hữu đậm đà friendly relationship
đần adj. dull, simple, foolish, stupid, silly: người ngu đần a stupid person
đần độn adj. dull, simple, silly, slow-witted, thick-headed
đấng n. CL for gods, heroes: đấng tạo hoá God, the Creator; đấng cứu thế the Savior, Jesus Christ; một đấng anh hùng a hero
đập v. to smash, to pound, to break, to beat; to thresh; [of heart] to beat: đánh đập to beat, to hit
đập nước n. dam
đất n. [SV địa, thổ] earth, soil; land; ground, floor; estate: đất đai landed property, territory; quả đất/trái đất the earth; ruộng đất land, ricefield; giời đất sky and earth, the universe; dưới đất on the floor; under the ground; động đất earthquake; nồi đất earthen pot
đất bồi n. silt
đất cát n. sand, sandy land
đất đai n. territory, land, property
đất khách n. foreign land
đất liền n. mainland
đất nước n. country, land, nation: phục vụ cho đất nước tôi to serve my country
đất phù sa n. silt
đất sét n. clay
đất thánh n. holy land; graveyard, cemetery
đất thó n. clay
đâu 1 pron. Where?; somewhere, anywhere, everywhere; Nowhere/to be where?: đâu nó cũng đi he goes everywhere, he would go any place; đâu đâu everywhere [cũng procedes verb]; đâu đây somewhere, some place around here; đâu đấy, đâu đó somewhere; Ðâu nào? Where?; đâu ra đấy everything where it belongs, everything in order; Biết đâu? … Who knows?..; bỗng đâu, dè đâu, hay đâu, ngờ đâu suddenly, who would expect; chuyện không đâu vào đâu nonsense 2 adv. [particle of negation] not, not at all
đấu 1 v. to fight, to compete: đấu tố to denounce, to accuse [landlords, bourgeois elements, etc.] in a public trial; trận đấu fight, match; bán đấu giá to sell by auction 2 v. to mix, to join: đấu hai đầu dây lại với nhau to join two rolls of string 3 n. a quart: đấu ngô a peck of corn
đấu dịu v. to back down, to give up one’s previous tough position
đấu giá v. to auction: đấu giá ngôi nhà to auction a house
đấu gươm v. (= đấu kiếm) to be sword fighting
đấu khẩu v. to quarrel, to argue
đấu lý v. to debate, to argue
đấu thầu v. to bid for a contract
đấu thủ n. fighter, boxer, wrestler; player
đấu tố v. [communist] to denounce, to accuse [landlords, bourgeois elements, etc.] in a public trial
đấu tranh v. to struggle
đấu trí v. to match wits
đấu trường n. field where public trials are held
đấu võ v. to box, to wrestle
đấu xảo n. exposition, fair
đầu n. head; beginning, start; front end, end: ban đầu [at] the beginning; bắt đầu to begin, to start; bạc đầu to get old; cạo đầu to get/ give a haircut; cắm đầu to lead, to direct, to head; chém đầu to behead; cốc đầu to bump one’s head [vào against]; cúi đầu to bow one’s head; cứng đầu stubborn; gật đầu to nod; gội đầu to wash one’s hair, to have a shampoo; hói đầu, sói đầu bald; làm đầu to have a perm, to have one’s hair set; lắc đầu to shake one’s head; chải đầu to comb/brush one’s hair; dẫn đầu to lead [race]; nhức đầu to have a headache; đương đầu to face, to cope [với with]; trọc đầu with a shaven head; từ đầu đến chân from head to toe; từ đầu đến cuối from beginning to end; đầu đường xó chợ in the street
đầu bếp n. head cook, chef
đầu bò adj. stubborn, hard-headed
đầu cánh n. wing tip
đầu cầu n. bridgehead
đầu cơ v. to speculate
đầu đàn n. leader, cock of the walk, chief
đầu đề n. title; examination question; topic
đầu độc v. to poison
đầu đuôi n. the beginning and the end, the long and short
đầu gió n. draft [strong wind]
đầu gối n. knee
đầu hàng v. to surrender
đầu hồi n. gable
đầu lâu n. head [on skeleton], skull
đầu lòng n. firstborn child
đầu máy n. engine, locomotive
đầu mối n. clue
đầu não n. headquarter; nerve-center
đầu nậu n. business leader, business connection
đầu óc n. mind; knowledge: đầu óc thông minh an intelligent mind
đầu phiếu v. to cast a vote, to vote: miễn đầu phiếu to abstain; quyền đầu phiếu right to vote
đầu phục v. to surrender, to