Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle Compact Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу

      đài thọ v. to pay, to cover the cost

      đài trang n. a beautiful woman

      đài vô tuyến điện n. radio station

      đãi 1 v. to blanch, to flay [soybeans đậu]; to wash out, to pan off [sand cát for gold] 2 v. R to treat, to invite someone to have a meal/ drink: thết đãi to treat, to entertain

      đãi bôi v. to invite because one has to

      đãi công v. to offer a bonus

      đãi đằng v. to treat

      đãi ngộ v. to treat well: đãi ngộ nhân viên to treat employees well

      đại 1 n. frangipani, jasmine tree 2 n. R generation, time: mãn đại all one’s life; tứ đại đồng đường four generations under the same roof; cận đại modern times 3 adj., adv. R big, great (= to, lớn); R very: vĩ đại great, grandiose; phóng đại to enlarge; tự cao tự đại conceited

      đại ác adj. very cruel

      đại ân n. great favor

      đại bác n. cannon, artillery CL khẩu

      đại bại v. to suffer great defeat, to be beaten

      đại bản doanh n. headquarters

      đại biến n. upheaval, big change, revolution

      đại biện n. chargé d’affaires

      đại biểu v., n. to represent [cho precedes object]; delegate, representative: đoàn đại biểu delegation; đại biểu quốc hội members of parliament [MPs]

      đại binh n. the main body of an army; a great army

      đại châu n. continent: ngũ đại châu the five continents

      đại chiến n. world war CL cuộc, trận: thế giới đại chiến lần thứù nhì World War II

      đại chủ giáo n. cardinal

      đại chúng n., adj. the people, the masses; popular, universal

      đại chúng hoá v. to popularize, to put within reach of the masses

      đại công nghiệp n. large-scale industry

      đại công trình n. great service; big project

      đại cục n., adj. great task; very just

      đại cuộc n. general situation, big state of things

      đại cương n., adj. outline, fundamentals; general

      đại danh n. [your] great name, great fame

      đại danh từ n. pronoun

      đại diện v., n. to substitute [cho for], to represent; representative, on behalf of

      đại dinh n. See đại bảng doanh

      đại dương n. ocean

      đại đa số n. great majority, vast majority, overwhelming majority

      đại đao n. big saber, long-handle scimitar

      đại đạo n. fundamental doctrine, a great religion

      đại đăng khoa n. success in an examination

      đại đế n. God

      đại để adv. roughly speaking, in general, briefly

      đại điền chủ n. big landowner, big landlord

      đại điển n. great affairs of the state; great ceremony

      đại đình n. imperial court

      đại đô n. large city, metropolis

      đại độ adj. tolerant, generous

      đại đội n. battalion, company [of soldiers]

      đại đồng n. universal concord, the world community, harmony: chủ nghĩa đại đồng univeralism

      đại gia n. great family

      đại gia đình n. extended family

      đại gian ác n. deceitful/cruel criminal

      đại hải n. great ocean: văn tràng giang đại hải very long-winded style

      đại hàn n. great cold

      Ðại Hàn n. [Great] Korea

      đại hạn n. drought

      Ðại hiến chương n. Magna Charter

      đại hiền n. great sage

      đại hình n. crime, criminal offense: toà án đại hình criminal court

      đại học n. higher education; university, college: trường đại học university; giáo sư đại học professor; viện đại học university, institute

      đại học đường n. college, faculty, university

      đại học hiệu n. college, faculty, university

      đại hội n. festival; congress, general assembly

      đại hội đồng n. general assembly

      đại hồng thuỷ n. big flood, deluge

      đại hùng tinh n. Ursa Major

      đại huynh n. you [my older brother]; you [my friend]

      đại hỷ n. great rejoicing; marriage, wedding

      đại khái n. general outline; roughly speaking, in the main

      đại khoa n. civil service examination

      đại lãn adj. very lazy

      đại lễ n. big ceremony

      đại loại adv. generally, in general

      đại loạt adv. generally speaking, in general

      đại lộ n. avenue, boulevard

      đại luận n. great discourse

      đại lục n. continent, mainland

      đại lược n. summary, abstract

      đại lượng adj. tolerant, generous

      đại lý n. agent, dealer: đại lý độc quyền sole agent

      đại mạch n. barley

      đại nạn n. great misfortune

      đại nghị adj. parliamentary

      đại nghĩa n. great cause

      đại nghịch n. high treason

      đại nghiệp n. great enterprise

      đại ngôn n. big talk

      đại nguyên soái n. generalissimo

      đại nhân n. high-ranking mandarin; Your Excellency

      đại phàm adv. generally [speaking], all, for the most part

      đại phản n. high treason

      đại phong n. typhoon, storm, hurricane

      đại phu n. a great mandarin [in ancient China]

      đại phú n. wealthy man

      đại phúc n. great happiness

      đại quan n. a great mandarin; overall view

      đại quân n. great army

      đại qui mô


Скачать книгу