Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
qua ngân hàng địa phương

      chant 1 n. thánh ca 2 v. hát đều đều, ngâm, tụng

      chaos n. sự lộn xộn/hỗn độn/hỗn loạn, hỗn mang

      chaotic adj. lộn xộn, hỗn độn, hỗn loạn

      chap 1 n. gã, anh chàng, thằng cha 2 n. chỗ nẻ 3 v. làm nứt nẻ, [da] bị nẻ

      chapel n. (buổi lễ ở) nhà thờ nhỏ

      chaplain n. giáo sĩ, mục sư, tuyên ý

      chapter n. chương, mục, chi hội

      char v. đốt thành than

      character 1 n. chí khí, cốt cách, ý chí, bản lĩnh, tính nết, đặc tính, đặc điểm: do you understand his ~? bạn có hiểu đặc điểm của ông ta không? 2 n. nhân vật: I don’t like the ~ in that play tôi không thích nhân vật trong vở kịch đó 3 n. chữ, từ: Can you write Chinese ~s? bạn có viết được chữ Tàu không?

      characteristic 1 n. đặc tính/trưng/điểm/sắc 2 adj. riêng, riêng biệt, đặc thù

      characterize v. mô tả/biểu thị đặc điểm

      charcoal n. than củi/tàu, bút chì than để vẽ

      charge 1 n. tiền phải trả, giá tiền, tiền thù lao: I can arrange this for a small ~ tôi có thể sắp xếp cho món tiền phải trả nấy; free of ~ không trả tiền, miễn phí 2 n. trách nhiệm, bổn phận, nhiệm vụ: you are in ~ of management bạn có trách nhiệm việc quản lý; he’s in ~ of our factory ông ấy phụ trách nhà máy của chúng tôi 3 n. lời buộc tội, cuộc tấn công, trận xung kích 4 n. gánh nặng, sự nạp điện, điện tích 5 v. tính giá, đòi, lấy: how much do you ~ for this service ông tính bao nhiêu về dịch vụ nầy? 6 v. giao nhiệm vụ, 7 v. buộc tội, tấn công, đột kích, nạp đạn, nạp thuốc súng, nạp điện: ~d with murder bị buộc tội giết người

      chargé d’affaires n. đại biện, xử lý thường vụ

      chariot n. xe ngựa để đánh trận thời xưa

      charitable adj. có lòng thảo, từ thiện, nhân đức

      charity n. lòng/hội từ thiện, của bố thí/cứu tế

      charm 1 n. duyên, nhan sắc quyến rũ: she has her ~ cô ấy có nhan sắc quyến rũ 2 n. bùa mê/phép 3 v. làm say mê, quyến rũ, làm mê hoặc, dụ

      charming adj. đẹp, duyên dáng, yêu kiều, làm say nê, quyến rũ

      chart 1 n. bản đồ đi biển, hải đồ, đồ thị, biểu đồ: this ~ shows our top 10 products biểu đồ nầy cho thấy 10 sãn phẩm hàng đầu của chúng tôi 2 v. vẽ hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ

      charter 1 n. hiến chương, sự thuê bao (tàu/xe) 2 v. thuê bao: ~ flight chuyến máy bay thuê

      charwoman n. phụ nữ giúp việc dọn dẹp nhà cửa

      chary adj. cẩn thận

      chase 1 n. sự đuổi theo, sự săn đuổi: to give ~ đuổi theo 2 v. (xua) đuổi: to ~ after theo đuổi

      chasm n. kẽ nứt, lỗ nẻ, vực thẳm (ngăn cách)

      chaste adj. trinh bạch, trong trắng, mộc mạc

      chastise v. trừng phạt, trừng trị

      chastity n. lòng trinh bạch, chữ trinh, trinh tiết, sự giản dị/mộc mạc

      chat 1 n. chuyện phiếm/gẫu 2 v. tán gẫu

      chattel n. động sản

      chatter n., v. (tiếng) líu lo/ríu rít/róc rách, (tiếng) nói huyên thiên, (tiếng) lập cập/lọc cọc

      chatterbox n. người ba hoa, cái máy nói

      chatty adj. thích tán gẫu, có vẻ chuyện phiếm

      chauffeur 1 n. tài xế, người lái xe 2 v. lái xe

      chauvinism n. chủ nghĩa sô vanh

      chauvinist n., adj. (người) sô vanh chủ nghĩa

      cheap adj. rẻ (tiền), rẻ mạt, xấu

      cheapen v. hạ/giảm giá, làm giảm giá trị

      cheat 1 n. trò/người lừa đảo/gian lận 2 v. lừa, lừa đảo, lường gạt, gian lận, ăn gian, bịp

      check 1 n. [Br. cheque] séc, chi phiếu, ngân phiếu: to cash a ~ lĩnh ngân phiếu; to draw a ~ viết séc, ký séc 2 n. sự soát lại, sự kiểm soát, sự kìm hãm/cản trở, giấy ghi tiền, bông, hoá đơn, thẻ gửi đồ/hành lý, kiểu carô 3 v. soát lại, kiểm soát/tra, đánh dấu, kìm lại, ngăn chặn, nén, kiềm chế, ký gửi [hành lý]: to ~ in at the hotel ghi tên nhận phòng khách sạn; to ~ out trả phòng dọn đi

      checkbook n. quyển séc, tập ngân phiếu

      checker n. người thu tiền

      checkup n. sự kiểm tra (sức khoẻ)

      cheek n. má, sự táo tợn/trơ tráo/hỗn xược

      cheekbones n. xương gò má, lưỡng quyền

      cheer 1 n. tiếng hoan hô, sự cổ vũ/khuyến khích 2 v. hoan hô, tung hô, cổ vũ, khích lệ, (làm) vui lên, (làm) phấn khởi/hăng hái lên: ~ up làm vui lên

      cheerful adj. vui mừng, hớn hở, vui vẻ, vui mắt

      cheerless adj. buồn, ủ rũ, ảm đạm

      cheese n. phó mát

      chemical 1 n. chất hoá học, hoá chất 2 adj. hoá học

      chemist n. nhà hoá học, dược sĩ

      chemistry n. hoá học, (môn) hoá: organic ~ hoá (học) hữu cơ

      cherish v. yêu mến, thương yêu, nuôi, ấp ủ

      cherry n. (quả) anh đào: ~ blossom hoa anh đào

      chess n. cờ (tướng): game of ~ ván cờ

      chessboard n. bàn cờ

      chessman n. (pl. chessmen) quân cờ

      chest 1 n. ngực: ~ x-ray chiếu phổi 2 n. tủ, hòm, rương: ~ of drawers tủ áo

      chestnut n. (cây) hạt dẻ, màu nâu hạt dẻ

      chew 1 n. sự nhai 2 v. nhai, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm

      chick n. gà con, chim non, cô gái, em bé

      chicken n. con gà, thịt gà, người nhút nhát: ~ feed món tiền nhỏ mọn; ~pox thuỷ đậu

      chicken-hearted adj. nhút nhát

      chide v. mắng mỏ, quở mắng, rầy la

      chief 1 n. người đứng đầu, thủ lĩnh/trưởng,


Скачать книгу