Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу

      climatic adj. thuộc khí hậu/thời tiết

      climax n. điểm cao nhất, lúc cực khoái

      climb 1 n. sự leo trèo, cuộc leo núi 2 v. leo, trèo, leo trèo, lên cao.

      climber n. người leo núi, cây leo.

      cling v. [clung] bám vào, dính vào, níu lấy, bám lấy, giữ mãi, giữ khư khư [thói quen, ý kiến].

      clinic n. bệnh viện (thực hành), phòng mạch bác sĩ, môn giảng dạy ở ngay buồng bệnh nhân, lâm sàng học, lâm chẩn.

      clink n. nhà tù/giam/lao, xà lim.

      clink n., v. (tiếng) leng keng/xủng xoẻng.

      clip 1 n. cai ghim/kẹp giấy 2 n. sự cắt xén, bước đi nhanh 3 v. ghim/kẹp lại 4 v. cắt, xén, hớt [lông, tóc], cắt [bài báo]

      clippers n. tông đơ hớt tóc, cái bấm móng tay

      clipping n. bài báo cắt ra

      clique n. bọn, tụi, bè lũ, phái hệ, tập đoàn

      cloak 1 n. áo choàng/khoác: under the ~ of đội lốt 2 v. mặc áo choàng, che, đậy, đội lốt 3 adj. có tính cách mưu đồ ám muội

      clock 1 n. đồng hồ, giờ o’clock: five o’clock năm giờ 2 v. bấm giờ, ghi giờ, đi/chạy mất …

      clockwise adj., adv. theo chiều kim đồng hồ

      clockwork n., adj. (đều đặn) như bộ máy đồng hồ

      clod n. cục, tảng đất: stupid ~ người ngu

      clog 1 n. chỗ bị tắc, guốc clogs 2 v. (làm) tắc.

      cloister n. nhà tu, tu viện

      close 1 n. sự kết thúc, phần cuối/chót: to bring to a ~ kết thúc; to come/draw to a ~ cáo chung 2 v. đóng, khép, dồn lại, siết chặt [hàng ngũ], kết thúc, chấm dứt, đóng cửa: to ~ down đóng hẳn; to ~ in tới gần; to ~ up đóng kín, bít lại 3 adj. gần ~ to [bạn] thân, [bản dịch] sát, kín bít, bí hơi, ngột ngạt, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ: ~ with one’s money bủn xỉn; ~ vote cuộc bầu suýt soát 4 adv. gần, sát; ~ to/by gần/sát ai hay vật gì

      closely adv. gần, gần gũi, thân mật, sát, sít

      closet n. tủ đóng vào trong tường, tủ kho

      close-up n. cảnh gần, cận cảnh, ảnh chụp gần

      clot 1 n. cục, khối, hòn, cục nghẽn 2 v. đóng cục

      cloth n. vải, hàng vải, khăn, khăn lau: table ~ khăn trải bàn

      clothe v. [clothed] mặc quần áo cho, phủ

      clothes n. quần áo, y phục, quần áo bỏ giặt

      clothes line n. dây phơi quần áo

      clothes pin n. cái cặp để phơi quần áo

      clothier n. người bán quần áo (may sẵn)

      clothing n. quần áo, áo quần, y phục

      cloud 1 n. mây, đám [bụi/khói], đàn [ruồi/muỗi], bầy, đoàn, bóng đen, bóng mây buồn 2 v. che phủ, làm buồn phiền, làm vẫn đục

      cloudburst n. trận/cơn mưa to bất thần

      cloudless adj. không có mây, quang đãng

      cloudy adj. có mây, u ám, vẫn, đục, mờ

      clout n. cái tát, cái đấm, ảnh hưởng

      clove xem cleave

      clove 1 n. đinh hương 2 n. nhánh [tỏi garlic]

      cloven quá khứ của cleave

      clover n. cỏ ba lá, xa trục thảo

      clown 1 n. anh hề, thằng hề 2 v. làm trò hề

      clownish adj. như (trò) hề, thô lỗ

      cloy v. làm cho chán ngấy

      club 1 n. gậy tày, dùi cui, hội, câu lạc bộ: golf ~ câu lạc bộ đánh gôn 2 v. vụt, đánh

      cluck 1 n. tiếng cục cục 2 v. [gà mái] kêu cục cục

      clue 1 n. manh mối, đầu mối 2 v. mách, nhắc, gà

      clump n. lùm/bụi cây, cục/hòn đất, khúc gỗ

      clumsy adj. vụng, vụng về, lóng ngóng, nghều ngào

      clung quá khứ của cling

      cluster 1 n. bó, chùm, cụm, đám, đàn, bầy 2 v. mọc thành cụm, túm tụm lại

      clutch n. sự nắm chặt, khớp ly hợp, côn

      clutch 1 n. nanh vuốt; sự chộp lấy/dành lấy: to make a ~ at something giật lấy cái gì 2 v. giật lấy, nắm chặt, giữ chặt

      clutter 1 n. sự lộn xộn 2 v. làm bừa bộn, bừa bãi

      c/o abbr. (= care of) nhờ ... chuyển giao hộ

      coach 1 n. xe ngựa bốn bánh 2 n. huấn luyện viên (của đội bóng) 3 n. toa hành khách 4 v. huấn luyện

      coagulate v. (làm) đông lại

      coal 1 n. than đá, viên/hòn than đá: ~field mỏ than (lộ thiên); ~ mine mỏ than; ~-bed vỉa than; ~ gas khí than đá 2 v. ăn than

      coalition n. sự kiên hiệp: ~ government chính phủ liên hiệp; a ~ against liên minh chống …

      coarse adj. thô, to sợi, không mịn, lỗ mãng

      coast 1 n. bờ biển 2 v. đi men bờ biển, lao dốc

      coastal adj. thuộc miền ven biển, duyên hải

      coastline n. bờ biển

      coat 1 n. áo choàng ngoài, áo măng tô, bộ lông thú 2 n. lớp [sơn], nước [vôi]: ~ of arms huy hiệu 3 v. phủ, bọc, tẩm, tráng

      coating n. lớp (mỏng) phủ ngoài, hàng may măng tô

      coax v. nói/dỗ ngọt, tán tỉnh, nịnh nọt

      cob n. lõi ngô/bắp: corn ~ trái bắp

      cobalt n. coban

      cobble 1 n. đá tròn lát đường 2 v. lát đá, chữa, vá

      cobbler n. thợ chữa giày, bánh nhân táo bỏ lò

      cobblestone n. đá tròn lát đường ngày xưa

      cobra n. rắn mang bành

      cobweb n. mạng nhện

      coca cola n. nước ngọt côca cô la

      cocaine n. chất côcain

      cock 1 n. gà trống/sống, con trống/đực 2 n. vòi nước 3 v. lên cò súng, vểnh [tai], hếch [mũi], đội [mũ] lệch, đánh đống [rơm, cỏ khô]

      cockel n. sò, vỏ vò

      cock-eyed


Скачать книгу