Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
lẽ gì, tuyệt đối không
circumstantial adj. tường tế, chi tiết, do hoàn cảnh, thuộc tình huống
circumvent v. dùng mưu mẹo để thắng
circus n. (gánh/đoàn) xiếc, rạp xiếc
cistern n. thùng/bể chức nước, tháp nước
citadel n. thành luỹ, thành trì
cite v. trích dẫn, đòi ra toà, tuyên dương
citizen n. công dân, thị dân, dân thành thị
citizenship n. quyền/tư cách/bổn phận công dân
citron n. quả thanh yên, màu vỏ chanh (thanh yên)
citrus n. cây/quả loại chanh, cam quít bưởi
city n. thành phố, thành thị, đô thị
civic adj. thuộc thị dân/công dân
civil adj. thuộc thị dân/công dân, thuộc thường dân, thuộc dân sự, hộ, thuộc bên đời, lễ độ: ~ law dân luật, luật hộ; ~ rights quyền công dân; ~ defense phòng thủ thụ động; ~ service ngành công vụ; ~ war nội chiến; ~ servant công chức
civilian n. thường dân
civility n. sự lễ độ, phép lịch sự
civilization n. nền văn minh, nền văn hoá
civilize v. làm cho văn minh, khai hoá, giáo hoá
clad v. mặc quần áo [xem clothe]
claim 1 n. sự/quyền đòi, vật/điều yêu sách, khiếu nại: he is dealing with customers’ ~s ông ấy giải quyết các khiếu nại của khách hàng 2 v. đòi hỏi, yêu sách, nhận/khai/cho là của mình, xác nhận: you have ~ed that it belongs to you bạn vừa khiếu nại là cái đó thuộc của bạn
clam 1 n. con trai/nghêu 2 v. đào trai: to ~ up câm miệng
clamber v. leo, trèo
clammy adj. dính nhớp nháp, lạnh và ướt
clamor 1 n. tiếng la hét, tiếng ầm ĩ 2 v. la hét, làm ầm ĩ, phản đối ầm ĩ
clamp 1 n. cái kẹp 2 v. cặp/kẹp lại, kiểm soát kỹ
clan n. thị tộc, họ, phe cánh, bè phái
clandestine adj. giấu giếm, bí mật
clang 1 n. tiếng kim loại vang rền 2 v. (làm) kêu
clank n., v. (tiếng) kêu loảng xoảng/lách cách
clap 1 n. tiếng vỗ tay, tiếng sét đánh 2 v. đập, vỗ [cánh, tay], vỗ tay, đánh, tống
claret n. rượu vang đỏ
clarify v. làm cho sáng sủa/sáng tỏ, lọc, gạn
clarinet n. kèn clarinet
clarion 1 n. kèn 2 adj. vang lanh lảnh
clarity n. sự sáng sủa/rõ ràng/minh bạch
clash 1 n. tiếng va chạm, sự xung đột 2 v. va chạm, đụng chạm, đụng độ, xung đột, mâu thuẫn
clasp 1 n. cái móc/gài, cái bắt tay chặt 2 v. móc, cài, gài, siết/nắm/ôm chặt
class 1 n. giai cấp, đẳng cấp, loại, hạng: ~ struggle đấu tranh giai cấp; middle ~ giai cấp trung lưu; ecomomy ~ hạng nhì (máy bay) 2 n. lớp học, giờ/buổi học, khoá: where is your ~? lớp học bạn ở đâu?
classic 1 n. tác giả cổ/kinh điển, trứ tác cổ điển, tác phẩm kinh điển 2 adj. ưu tú, kinh/cổ điển
classical adj. cổ điển, thuộc văn nghệ Hy La, mẫu mực, ưu tú
classification n. sự phân loại
classify v. phân loại
classmate n. bạn cùng lớp/khoá, bạn đồng song
classroom n. phòng/buồng/lớp học
clatter 1 n. tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng (nói chuyện) ồn ào 2 v. kêu lóc cóc, lách cách, loảng xoảng, làm om sòm/ồn ào
clause n. mệnh đề, điều khoản [hiệp ước, v.v.]
claw 1 n. móng, vuốt, chân có vuốt, càn cua/tôm, vật hình móc 2 v. quắp, quặp, cào, quào, xé, vồ
claw hammer n. búa đinh
clay n. đất sét
clean 1 adj. sạch, sạch sẽ, trong sạch, không tội lỗi, đã sửa hết lỗi: to make a ~ cut cắt thẳng 2 v. lau chùi, cọ/cạo/đánh/rửa/quét sạch, tẩy [quần áo], nhặt [rau], đánh vẩy moi ruột [cá], đánh/chải/cọ [răng], vét [giếng]: to ~ up dọn sạch, vớ được món lớn
clean-cut adj. rõ ràng, phân minh, lành mạnh
cleaner n. chủ hiệu hấp tẩy quần áo, người dọn dẹp nhà cửa: vacuum ~ máy hút bụi
cleaning n. sự quét tước/dọn dẹp
cleanliness n. tính sạch sẽ, tính ở sạch
cleanse v. làm cho sạch, tẩy, rửa, cọ, nạo, gột
clear 1 adj. trong, trong trẻo, trong sạch, trong sáng, sáng sủa, dễ hiểu, thông suốt, thoát khỏi 2 adv. hẳn, hoàn toàn, xa ra: to keep ~ of x tránh xa x 3 v. làm trong sạch/sáng tỏ, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, vượt/nhẩy qua, trả hết, thanh toán: to ~ up [trời] sáng sủa ra, [mây] tan đi, [mặt] tươi lên; to ~ away dọn/lấy đi, làm tan đi; to ~ off trả hết, thanh toán xong; to ~ out dọn/quét sạch, bán sạch
clearance n. sự dọn quang, khoảng trống, thanh toán [thuế, séc], phép nhận việc: security ~ sự chấp thuận an ninh [sau khi điều tra]
clearance sale n. cuộc bán hạ giá
clear-cut adj. rõ ràng, dứt khoát
clearing n. rừng thưa/trống, sự thanh toán
clearinghouse n. ngân hàng hối đoái, cơ sở thu thập tài liệu để phổ biến
clearly adv. rõ ràng, minh bạch, cổ nhiên rồi
clearness n. sự trong trẻo/rõ ràng/thông suốt
cleavage n. sự chia/tách ra
cleave v. [clove/cleft/cleaved; cloven/cleft/cleaved] dính/bám vào, trung thành với
cleaver n. dao bổ củi, dao chặt thịt
cleft palate n. sứt vòm miệng, sứt hàm ếch
clemency n. lòng nhân từ, sự khoan dung/khoan thứ, sự ấm áp ôn hòa
clement adj. nhân từ, khoan hậu, [trời] ôn hòa
clench v. nắm [tay], nghiến [răng], mím [môi]
clergy n. giới thầy