Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
n. cái lược, bàn chải len: rooster’s ~ mào gà 2 v. chải, gỡ, lùng, sục, sục tìm

      combat 1 n. trận đánh/đấu 2 v. chốn, chiến đấu

      combatant 1 n. chiến sĩ 2 adj. chiến đấu, tham chiến

      combination n. sự kết hợp/phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, tổ hợp: a ~ of secretary and messenger vừa thư ký vừa tuỳ phái; ~ lock khoá chữ

      combine 1 n. máy gặt đập, máy liên hợp, công bin, tổ hợp 2 v. kết hợp, hoá hợp, tổ hợp

      combustible adj. dễ cháy, dễ kích động

      combustion n. sự (đốt) cháy

      come v. [came; come] đến, tới, đi đến/tới/lại, xảy ra/đến, thấy ở, xuất hiện, trở nên, hoá ra: please ~ here right away! xin ông lại đây ngay!; they came to our house last night hôm đêm qua họ đến nhà chúng tôi; I’m coming tôi lại bây giờ đây; please ~ in! xin mời vào!; spring has ~ xuân đến rồi; an idea came into my head tôi bỗng có ý kiến; one shoelace has ~ loose một sợi dây giầy bị tuột ra; he came to see that he was mistaken về sau anh ấy cũng thấy là mình lầm; it ~s easy with practice làm quen thì dễ; to ~ across tình cờ thấy/gặp; to ~ away đi xa/khỏi; to ~ back quay/trở lại; to ~ by đi qua; to ~ down (đi) xuống; to ~ off bong/róc/rời ra; to ~ on đi tới, tới gần; to ~ out ra, đi ra, lộ ra, [sách, báo] ra, xuất bản, ra lò; what’s ~ over him? hắn làm sao thế?; to ~ around/round [người bệnh] khỏi, hồi phục, thay đổi hẳn quan điểm; to ~ through có được, thành công; to ~ to [bệnh nhân] hồi tỉnh, [số tiền] lên tới …; to ~ up được nêu lên, lên tới; to ~ upon bắt gặp, chợt thấy; how ~? sao thế?; ~ now, that’s enough thôi đi, đùa thế đủ rồi

      comeback n. sự quay lại (địa vị cũ)

      comedian n. diễn viên kịch vui

      comedy n. kịch vui, hài kịch, tấn hài kịch

      comeliness n. vẻ đẹp, vẻ duyên dáng

      comely adj. đẹp, duyên dáng, mỹ lệ

      comet n. sao chổi

      comfort 1 n. lời/nguồn an ủi, sự an nhàn sung túc, tiện nghi, sự ấm cúng dễ chịu 2 v. dỗ dành, an ủi, uỷ lạo, khuyên giải, làm khuây khoả

      comfortable adj. [căn phòng] ấm cúng dễ chịu, đủ tiện nghi, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ phong lưu, sung túc, yên tâm, vững dạ

      comforter n. chăn nhồi lông vịt

      comic 1 n. diễn viên khôi hài: ~s trang tranh truyện vui 2 adj. hài hước, khôi hài: ~ strip trang tranh truyện vui (ở báo chí)

      comical adj. buồn vười, tức cười, khôi hài

      coming 1 n. sự đến/tới 2 adj. sắp tới, có tương lai

      comma n. dấu phẩy/phết (,)

      command n. lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, sự thông thạo, sự làm chủ, bộ tư lệnh/chỉ huy, thống suất, nén, chế ngự, kiềm chế, đáng được …, bao quát: X has a good ~ of Russian X nói tiếng nga giỏi; a fortune at his ~ một cơ nghiệp lớn sẵn sàng cho anh ta sử dụng; X ~s our respect X khiến chúng tôi phải kính trọng; ~ performance biểu diễn do lệnh trên 2 v. ra lệnh/hạ lệnh; chỉ huy, điều khiển: to ~ a regiment chỉ huy moat trung đoàn

      commandant n. sĩ quan chỉ huy, chỉ huy trưởng

      commandeer v. trưng dụng [tài sản], bắt vào lính

      commander n. sĩ quan chỉ huy, tư lệnh, trung tá hải quân: ~ in chief tổng tư lệnh

      commandment n. điều răn, giới luật: the Ten ~s mười điều răn, thập giới

      commando n. biệt kích, đặc công

      commemorate v. kỷ niệm, tưởng nhớ

      commemoration n. lễ kỷ niệm: in ~ of để kỷ niệm, để tưởng nhớ

      commence v. bắt đầu, khởi đầu

      commencement n. lễ phát bằng, lễ tốt nghiệp

      commend v. khen ngợi, ca ngợi, tán dương, tuyên dương, giao phó, phó thác, ký thác, gửi gấm

      commendable adj. đáng khen, đáng biểu dương

      commensurate adj. xứng với, tương xứng, tương đương

      comment 1 n. lời bàn, lời bình luận/phê bình, lời chú giải/dẫn giải 2 v. bình luận, phê bình, chỉ trích, chú thích, dẫn giải, thuyết minh

      commentary n. bài bình luận, lời bình chú, lời dẫn giải, bài tường thuật: running ~ bài tường thuật tại chỗ

      commentator n. nhà bình luận, người tường thuật

      commerce n. việc buôn bán, thương mại/nghiệp

      commercial 1 n. tiết mục quảng cáo 2 adj. (thuộc) thương mại/thương nghiệp/thương vụ

      commercialize v. thương mại hóa

      commiserate v. thương hại, thương xót, ái ngại

      commissar n. uỷ viên: political ~ chính uỷ

      commission 1 n. tiền hoa hồng, sự uỷ nhiệm/thác: on the ~ basis trên căn bản ăn tiền hoa hồng; to sell goods on ~ bán hàng ăn hoa hồng 2 n. hội đồng, uỷ hội, uỷ ban: public relation ~ ủy ban giao tế; social sciences ~ uỷ ban khoa học xã hội 3 v. uỷ nhiệm, uỷ thác, đặt làm, đặt vẽ: he was ~ed to write an agreement ông ấy được uỷ nhiệm viết bản giao kèo

      commit v. phạm [tội], làm [lỗi], gửi, giao, giao phó uỷ nhiệm/thác, hứa, cam kết: I ~ this to your care tôi xin gửi vật này để ông giữ hộ; to ~ suicide tự sát, tự tử; to ~ to memory học thuộc lòng, nhớ nằm lòng; to ~ a mental patient gửi người vào bệnh viện tinh thần; to ~ money for dành tiền cho …

      commitment n. sự giao phó/uỷ thác, lời cam kết, sự bỏ tù, sự giam nhà thương điên, sự dành ngân khoản: previous ~ hẹn trước

      committee n. uỷ ban: central executive ~ uỷ ban chấp hành trung ương; standing ~ uỷ ban thường trực/thường vụ; joint ~ uỷ ban hỗn hợp; to be/sit/serve on the … ~ có chân trong uỷ ban …

      commodious adj. rộng rãi, thênh thang

      commodity n. hàng hoá, mặt hàng, thương phẩm

      common 1 n. đất công, bãi cỏ giữa làng/xóm, sự/của chung: in ~ chung 2 adj. chung, công (cộng), thường, thông thường, bình thường, phổ biến: ~ noun danh từ chung; ~ property tài sản công cộng; ~ knowledge điều ai cũng biết; ~ law luật tập tục; ~ sense lẽ thường; ~ people thường dân


Скачать книгу