Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
dừa; ~ meat cùi dừa; ~ ice cream kem dừa; ~ cream sữa dừa

      coconut palm n. cây dừa

      coconut tree n. cây dừa

      cocoon n. kén (tằm)

      COD abbr. (= cash on delivery) nhận hàng mới trả, lĩnh hoá giao ngân

      cod n. cá tuyết, cá thu, cá moruy: ~ liver oil dầu gan cá moruy

      coddle v. chiều chuộng, nâng niu, tần, hầm

      code 1 n. mật mã, mã, lễ giáo, luật lệ, điều lệ, luật, bộ luật, pháp điển 2 v. viết/thảo bằng mã

      codify v. soạn thành luật lệ, điển chế

      coed n. sinh viên nữ, nữ sinh viên

      coeducation n. sự nam nữ học chung một trường

      coefficient n. hệ số

      coerce v. ép, buộc, ép buộc, cưỡng ép

      coercion n. sự ép buộc, sự cưỡng ép

      coercive adj. ép buộc, cưỡng bách, cưỡng chế

      coexistence n. sự chung sống, sự cộng tồn

      coffee n. cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê (và thức uống khách): ~ break giờ nghỉ giải khát; ~ cup tách để uống cà phê; ~ grinder/mill cối xay cà phê; ~ pot bình cà phê; ~ grounds bã cà phê

      coffer n. két bạc: ~s kho bạc, ngân khố

      coffin n. áo quan, quan tài

      cog n. răng, vấu

      cognate n., adj. (người) cùng họ, (từ) cùng gốc

      cognition n. nhận thức, tri thức

      cognizance n. sự nhận thức, sự hiểu biết

      cogwheel n. bánh răng cưa

      cohabit v. ăn ở với nhau, sống chung với nhau

      coherence n. tính mạch lạc, sự gắn dính với nhau

      coherent adj. có mạch lạc, dễ hiểu

      cohesion n. sự/lực cố kết, sự dính liền

      coil 1 n. cuộn (thừng, dây), cuộn, ống, bôbin 2 v. cuộn, cuốn, quấn, nằm cuộn tròn

      coin 1 n. đồng tiền 2 v. đúc (tiền), đặt ra [từ mới]: a newly-~ed word một từ mới được đặt ra

      coinage n. sự đúc tiền, hệ thống tiền tệ, (sự đặt ra) từ mới

      coincide v. trùng khớp, trùng hợp, xảy ra cùng một lúc, trùng với, hợp nhau, phù hợp, đồng ý

      coincidence n. sự trùng khớp (ngẫu nhiên)

      coitus n. sự giao cấu/giao hợp

      coke n. than cốc

      coke = coca cola

      cold 1 n. cái lạnh/rét, sự lạnh lẽo, chứng cảm lạnh: to catch (a) ~ bị cảm lạnh, cảm mạo; in the ~ bị bỏ rơi, không ai dòm ngó 2 adj. lạnh, lạnh lẽo, nguội, lạnh lùng, nhạt, lãnh đạm, hờ hững, vô tình: ~ cream kem bôi mặt; ~ cuts lát thịt nguội; ~ feet sự nhút nhát; ~ war chiến tranh lạnh; ~ wave cơn rét bất thần trời trở lạnh

      cold-blooded adj. [loài vật] có máu lạnh, tàn ác, tàn nhẫn, nhẫn tâm, không biết ghê tay

      coleslaw n. xà lách/cải bắp thái chỉ

      coliseum n. toà nhà thể dục thể thao

      collaborate v. cộng tác, cộng tác với địch

      collaboration n. sự cộng tác (với địch)

      collaborationist n. kẻ cộng tác với địch

      collaborator n. người cộng tác, cộng tác viên

      collapse 1 n. sự đổ nát, sự sụp đổ, sự suy sụp, sự suy nhược 2 v. sập, đổ, gẫy tan, suy sụp, sụp đổ, gập lại, xếp lại, gấp lại

      collapsible adj. [ghế, bàn] gập/xếp lại được

      collar 1 n. cổ áo, vòng cổ [chó, ngựa] 2 v. tóm cổ

      collarbone n. xương đòn

      collate v. đối chiếu, góp, xếp lại [từng bộ]

      collateral n. đồ ký quỹ/bảo lãnh

      colleague n. đồng nghiệp, đồng sự, đồng liêu

      collect 1 v. góp nhặt, thu lượm, thu thập, sưu tầm: to ~ oneself trấn tĩnh/bình tĩnh lại 2 adj., adv. ~ call gọi điện thoại đầu kia trả tiền

      collected adj. bình tĩnh, tự chủ, toàn tập.

      collection n. sự thu, sưu tập, cuộc quyên góp

      collective adj. tập thể, tập hợp: ~ bargaining điều đình tập thể (giữa công nhân và chủ nhân) về lương bổng và điều kiện làm việc; ~ farm nông trường tập thể

      collectivism n. chủ nghĩa tập thể

      collectivization n. sự tập thể hóa

      collectivize v. tập thể hoá

      collector n. người thu (tiền, thuế, v.v.), người sưu tầm: stamp ~ người chơi/sưu tầm tem

      college n. trường đại học/cao đẳng chuyên nghiệp, khoa, phân khoa, ban, đoàn, đoàn thể, tập đoàn

      collegiate adj. thuộc đại học

      collide v. va, đụng, đậm, va chạm, xung đột

      collier v. công nhân mỏ than, thợ/phu mỏ

      colliery n. mỏ than

      collision n. sự đụng/va, sự va chạm/xung đột: head-on ~ vụ hai xe đâm đầu vào nhau

      colloid n. chất keo

      colloquial adj. [lời nói] thông tục, thông dụng

      collusion n. sự thông đồng/câu kết

      colon 1 n. dấu hai chấm (:) 2 n. ruột kết, kết tràng

      colonel n. đại tá: lieutenant ~ trung tá

      colonial adj. thực dân, thuộc địa

      colonialism n. chủ nghĩa thực dân

      colonialist n., adj. thực dân: neo-~ (tên) thực dân mới

      colonist n. tên thực dân, di dân

      colonize v. chiếm làm thuộc địa

      colony n. thuộc địa, đoàn thể kiều dân, bầy, đàn: Vietnam was a ~ of France for 100 years Việt Nam là thuộc địa của Pháp gần một trăm năm

      color 1 n. màu, sắc, màu sắc, sắc/nước da, màu vẻ, màu sắc: ~s thuốc vẽ, thuốc màu; ~ film phim màu 2


Скачать книгу