Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
n. phương pháp tránh thụ thai
contraceptive 1 n. thuốc tránh thụ thai, dụng cụ ngừa thai 2 adj. để tránh thụ thai
contract 1 n. giao kèo, hợp đồng, khế ước: do you agree to our ~? Bạn đồng ý ký hợp đồng của chúng ta không? 2 v. co lại, rút lại, thu nhỏ lại, rút gọn, viết tắt, nói tắt, mắc [nợ, bệnh], nhiễm, tiêm nhiễm, giao ước, đính ước, ký giao kèo, thầu
contraction n. sự co lại, sự thu nhỏ, cách nói/viết tắt, từ rút gọn, sự tiêm nhiễm, sự mắc phải [nợ]
contractor n. nhà thầu, thầu khoán
contradict v. trái với, mâu thuẫn với, cãi lại, nói ngược lại, phủ nhận
contradiction n. sự mâu thuẫn/trái ngược
contradictory adj. trái ngược/mâu thuẫn
contralto n. giọng nữ trầm
contrary 1 n. điều ngược lại: on the ~ trái lại 2 adj. ngược, nghịch, trái: ~ to my expectations trái với những sự mong đợi của tôi
contrast 1 n. sự tương phản 2 v. đối chiếu, trái ngược [với with], tương phản nhau
contribute v. đóng góp [tiền, công sức, ý kiến], góp phần, viết bài cho tạp chí
contribution n. sự góp phần, phần đóng góp, tiền góp, tiền quyên, bài báo
contributor n. người đóng góp, người cộng tác
contrite adj. ăn năn, hối hận, hối lỗi
contrivance n. sự bày đặt/sắp đặt, sự trù tính/trù liệu, cách, sáng kiến, mưu mẹo, thủ đoạn
contrive v. bày đặt, sắp đặt, trù tính, trù liệu, xoay xở, lo liệu, nghĩ ra, sáng chế ra
control 1 n. sự kiểm soát/kiểm tra, sự kiềm chế, sự nén xuống 2 n. sự điều khiển, sự lái, sự chỉ huy, quyền kiểm soát/chỉ huy, quyền lực, quyền hành: ~s bộ điều chỉnh (của máy bay) 3 v. kiểm soát, kiểm tra, thử lại, kiềm chế, nén lại, kìm lại, làm chủ, điều khiển, chỉ huy, điều chỉnh
controller n. người kiểm soát/kiểm tra, quản lý
controversial adj. có thể gây ra tranh luận, [người] bị kẻ ưa người ghét, được bàn đến nhiều
controversy n. cuộc tranh luận, cuộc luận chiến/bút chiến
convalescence n. thời kỳ dưỡng bệnh
convalescent adj. đang dưỡng bệnh
convene v. họp, triệu tập, hội họp
convenience n. sự tiện lợi/thuận tiện, tiện nghi, sự tùy ý/tùy thích: at your earliest ~ lúc nào tiện nhất cho anh
convenient adj. tiện lợi, thuận tiện, thuận lợi, thích hợp, tiện dụng, tiện
convent n. nhà tu kín, nữ tu viện
convention 1 n. quy ước, sự thỏa thuận, lệ thường, tục lệ 2 n. hội nghị, đại hội, hiệp định, hiệp ước
conventional adj. theo quy ước, theo tục lệ, theo tập quán, thường, thường lệ: ~ weapons vũ khí thường [không phải nguyên tử]
converge v. hội tụ, cùng đổ về, cùng dồn về
conversant adj. quen, thạo, giỏi
conversation n. cuộc/bài nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
conversational adj. thuộc kiểu nói chuyện
converse 1 v. nói chuyện, chuyện trò 2 n., arch. đảo đề 3 adj. đảo, ngược, nghịch
conversion n. sự đổi, sự chuyển biến, sự cải đạo
convert 1 n. người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng/chính kiến 2 v. đổi, biến, biến đổi, làm cho ai đổi tôn giáo: the garage was ~ed into a bedroom nhà xe được sửa đổi thành một phòng ngủ nữa; they ~ed him to Buddhism họ làm ông ta (bỏ đạo Cơ đốc) theo Phật giáo
converter n. lò chuyển, máy đổi điện
convertible 1 n. ô tô bỏ mui được 2 adj. có thể hoán cải, có thể đổi thành vàng, [xe hơi] có thể bỏ mui xuống: ~ couch đi văng có thể mở ra làm giường ngủ
convex adj. lồi
convey v. chở, chuyên chở, mang, vận chuyển [hàng điện, v.v.], chuyển, truyền đạt, chuyển nhượng, bày tỏ
conveyance n. sự chuyên chở, xe cộ: four-wheeled ~s các xe bốn bánh
conveyer, conveyor n. người mang, người chuyển: ~ belt băng tải
convict 1 n. người tù, tù khổ sai 2 v. kết án/tội
conviction n. sự kết án/tội, sự tin chắc
convince v. làm cho tin chắc, thuyết phục
convincing adj. có sức thuyết phục
convocation n. sự triệu tập, buổi họp (tôn giáo)
convoke v. triệu tập, đòi đến, mời đến
convoy n. đoàn hộ tống/hộ vệ, đoàn được hộ tống
convulse v. làm co giật, làm rối loạn/rung chuyển
convulsion n. chứng co giật, sự biến động/rối loạn
coo 1 n. tiếng gù của bồ câu 2 v. [bồ câu] gù
cook 1 n. người làm bếp, ông/anh/bà/chị bếp, người phụ trách nấu ăn 2 v. nấu, nấu chín, thổi [cơm], nấp bếp/ăn, [thức ăn] nấu nhừ, chín: my wife does all the ~ing nhà tôi lo hết việc thổi nấu
cookbook n. sách dạy nấu ăn
cooker n. lò, bếp, nồi: rice ~ nồi điện nấu cơm
cookery n. nghề nấu ăn
cookie n. bánh dẹt nhỏ, bánh quy (nhà làm)
cookout n. bữa ăn nướng thịt ăn ngay ngoài trời
cool 1 n. sự bình tĩnh, sự không nóng nảy: to lose one’s ~ mất bình tĩnh 2 adj. mát, mát mẻ, [thức ăn] nguội, trở nên mát, nguội đi, làm nguội/giảm, nguôi đi: he’s really ~ ông ấy thật giỏi! Anh ta hay thiệt! 3 v. làm nguội đi; bình tĩnh: ~ it! Hãy cứ bình tĩnh! Ðừng nóng giận!; to ~ down nguội đi, bình tĩnh lại; to ~ off [tình cảm] nguội lạnh đi, giảm đi
cooler n. máy/tủ ướp lạnh, máy nước lạnh, xà lim
coolie