Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
anh có thể đi được; what ~ it be? không biết là chuyện gì?
couldn’t = could not
council n. hội đồng: ~ of Ministers Hội đồng Bộ trưởng; Security ~ of UN Hội đồng Bảo an LHQ
councilor, councillor n. hội viên hội đồng thành phố
counsel 1 n. lời khuyên, luật sư 2 v. khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo
counselor n. cố vấn: ~ of embassy cố vấn/tham tán sứ quán
count 1 n. việc đếm/tính, tổng số đếm được: final ~ lần đếm sau cùng; to lose ~ không nhớ đã đếm được bao nhiêu 2 v. đếm, tính, kể cả, coi là: that doesn’t ~ cái đó không kể, I ~ it an honor tôi coi đó là một vinh dự; not ~ing the kids không kể trẻ con
countenance 1 n. vẻ mặt, sắc mặt, vẻ nghiêm trang, vẻ bình tĩnh 2 v. ưng thuận, tán thành
counter 1 n. quầy hàng, ghi sê, bàn tính, máy tính 2 adj., adv. đối lập, trái/ngược/chống lại 3 v. chống lại, nói ngược lại, phản ứng, phản công
counteract v. kháng cự lại, làm mất tác dụng
counterattack n., v. (cuộc/trận) phản công
counterbalance v. làm ngang bằng
counterclockwise adj., adv. ngược chiều kim đồng hồ
counter-espionage n. công tác phản gián điệp
counterfeit 1 n. (vật) giả mạo: ~ money tiền giả, bạc gia 2 v. làm giả, giả mạỏ
counter-insurgency n. sự chống du kích
countermand 1 n. phản lệnh 2 v. huỷ [mệnh lệnh, đơn đặt hàng]
counterpart n. người giống hệt, người tương ứng, người giữ chức vụ tương đương ở phía kia: ~ funds quỹ đối giá
counterrevolution n. cuộc phản cách mạng
counterrevolutionary n., adj. (tên) phản cách mạng
countersign 1 n. khẩu lệnh 2 v. phó thự
countless adj. không đếm xuể, vô số, vô kể
country n. nước, quốc gia, quê hương, xứ sở, đất nước, tổ quốc, vùng, miền, địa hạt, lĩnh vực: I like to live in my ~ tôi thích sống ở quê hương tôi
countryman n. người nhà quê, người nông thôn, người đồng hương/xứ sở
countryside n. vùng/miền quê, nông thôn
countrywoman n. người đàn bà nhà quê, người đàn bà nông thôn, người đàn bà đồng hương/đồng xứ
county n. quận, hạt, vùng, miền: ~ seat quận lỵ, thị xã, huyện lỵ
coup n. việc làm táo bạo đột nhiên
coup d’état n. cuộc đảo chính/chính biến
couple 1 n. đôi, cặp nam nữ, cặp vợ chồng: married ~ đôi vợ chồng; a newly-wed ~ một cặp vợ chồng mới cưới; a ~ of days hai ba ngày; a ~ of ideas vài ý nghĩ 2 v. buộc/ghép thành cặp, nối/ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, cưới/lấy nhau, [loài vật] giao cấu
couplet n. cặp hai câu thơ/câu đối
coupling n. sự nối, móc nối, chỗ nối
coupon n. vé, cuống vé, phiếu, phiếu mua giá rẻ
courage n. sự can đảm/dũngcảm, lòng can đảm, dũng khí: take ~ lấy hết can đảm
courageous adj. can đảm, dũng cảm, anh dũng
course 1 n. tiến trình, quá trình diễn biến: in the ~ of trong quá trình, trong khi 2 n. dòng [sông], hướng, chiều hướng, đường đi, lộ tuyến 3 n. lớp, cua, giảng khoa, đợt, loạt, con đường, đường lối: to attend the English language ~ tham dự khóa học tiếng Anh; refresher ~ lớp bồi dưỡng/tu nghiệp 4 n. trường đua ngựa, sân gon: Melbourne has the biggest race ~ Melbourne có trường đua ngựa lón nhất 5 n. món ăn [trong bữa tiệc]: an eight-~ dinner bữa tiệc tám món; of ~ dĩ nhiên, tất nhiên, đương nhiên rồi; a matter of ~ một vấn đề dĩ nhiên
court 1 n. sân (quần vợt): tennis ~ sân quần vợt 2 n. toà án: ~ of Justice, Supreme ~ toà án tối cao, tối cao pháp viện 3 n. cung điện nhà vua, triều đình, buổi chầu, triều yết 4 n. sự tán tỉnh/ve vãn/cầu ái 5 v. tán tỉnh, ve vãn, cầu ái, cầu hôn, cua: the Labor Party is ~ing their voters for the next election đảng lao động đang ve vãn cử tri cho cuộc bầu cử sắp tới, chuốc lấy [tai họa disaster, cái chết death], rước lấy vào thân
courteous adj. lễ phép, lịch sự, nhã nhặn
courtesy n. lễ mạo, sự lịch sự/nhã nhặn/lễ phép: through the ~ of X do X kính tặng; ~ call cuộc viếng thăm xã giao
courthouse n. toà án
courtier n. triều thần, cận thần, tên nịnh thần
courtly adj. lễ độ, lịch sự, nhã nhặn
court-martial 1 n. toà án binh, toà án quân sự 2 v. xử ở toà án quân sự, đem ra toà án binh
courtship n. sự ve vãn/tán tỉnh, thời gian tìm hiểu nhau
courtyard n. sân trong
cousin n. anh/em họ, anh/em con chú con bác, anh/em con cô con cậu, anh/em con dì con già, đường huynh/đệ, đường tỉ/muội, biểu huynh/đệ, biểu tỉ/muội: first ~ anh/chị con bác, em con chú, anh/chị/em con cô con cậu ruột; second ~ anh/chị con bác họ, em con chú họ, anh/chị/em con cô cậu họ
cove n. vũng, vịnh nhỏ
covenant n. giao kèo, khế ước, hợp đồng, thỏa ước, hiệp ước, minh ước, hiệp định
cover 1 n. vỏ, cái bọc ngoài, bìa sách, vung, nắp, chỗ núp, chỗ trốn, lốt, mặt na:ï air ~ yểm hộ bằng máy bay; to take ~ ẩn núp; under the ~ of giả danh, đội lốt, thừa lúc, nhân lúc … 2 v. che, đậy, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che giấu, che đậy, yểm hộ, khống chế: they ~ my expenses họ đài thọ phí tổn cho tôi; we ~ed 40 kilometers the first day hôm đầu, chúng tôi đi được 40 cây số; he ~s the kidnap story ký giả ấy theo dõi và viết về vụ bắt cóc; our street is ~ed with snow phố chúng tôi phủ đầy tuyết
coverage n. phạm vi quan sát/tường thuật (của nhà báo), phạm vi bảo hiểm
covering n. bao, nắp, vỉ bọc, lớp phủ ngoài
covert adj. ngầm, che đậy, vụng trộm, giấu giếm
covet v. thèm muốn, thèm thuồng