Tuttle English-Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong

Tuttle English-Vietnamese Dictionary - Phan Van Giuong


Скачать книгу
phối trí, sắp xếp

      coordination n. sự phối hợp/phối trí

      coordinator n. điều hợp viên, phối trí viên

      cop 1 n. cảnh sát, mật thám, đội xếp, cớm 2 v. bắt, ăn cắp: to ~ out đuỗi ra (sau khi đã hứa sẽ làm)

      cope v. đối phó, đương đầu [với with]

      copilot n. phi công phụ

      copious adj. hậu hĩnh, dồi dào, phong phú, thịnh soạn

      copper n. đồng đỏ, đồng xu đồng

      copra n. cùi dừa khô

      copulate v. giao cấu, giao hợp

      copy 1 n. bản chép lại, bản sao, phó bản, bản (in), cuốn sách, số báo: rough ~ bản nháp/thảo; fair ~ bản sạch; xerox ~ bản phóng ảnh; carbon ~ bản giấy than 2 v. sao/chép lại, bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, cóp bài

      copybook n. quyển vở

      copycat n. người bắt chước (một cách ngu xuẩn)

      copyright n. bản quyền, quyền tác giả

      coral n. san hô

      cord 1 n. dây thừng nhỏ, dây, vải: electric ~ dây điện; vocal ~s dây thanh quản, thanh huyền/đới 2 v. buộc/chằng bằng dây

      cordial adj. thân mật, thân ái, chân thành

      cordiality n. sự thân thiết, lòng nhiệt thành

      cordite n. cođit, thuốc nổ không khói

      cordon 1 n. hàng rào cảnh sát: police ~ hàng rào vệ sinh 2 v. đặt hàng rào cảnh sát hay vệ sinh đề cấm xuất nhập

      corduroy n. nhung kẻ: ~s quần khung kẻ

      core 1 n. lõi, ruột, hột, nhân, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân: apple ~ lõi quả táo; ~ of the problem điểm trung tâm của vấn đề; rotten to the ~ thối rỗng ruột 2 v. bỏ lõi đi

      cork 1 n. bần, nút bần, phao bần 2 v. đóng nút bần vào, buộc phao bần vào

      corkscrew n. cái mở nút chai hình ruột gà

      corn 1 n. ngô, bắp [= maize], lúa mì, lúa mạch, (hạt) ngũ cốc: ~ on the cob ngô luộc, ngô nướng 2 v. nuôi bằng ngô, muối: ~ed beef thịt bò muối

      corn n. chai [chân]

      corncob n. lõi ngô

      cornea n. màng sừng, giác mạc

      corner 1 n. góc tường/nhà/phố, só sỉnh, nơi kín đáo, nơi, phương: from the four ~s of the earth từ bốn phương 2 v. dồn vào thế bí, lũng đoạn

      cornerstone n. viên đá đầu tiên, viên đá móng, cơ sở, nền tảng, phần quan trọng

      cornet n. kèn coocnê, bao giấy hình loa (đựng ngô rang popcorn)

      cornfield n. ruộng ngô, ruộng lúa

      cornstarch n. bột ngô (mịn)

      corny adj. cũ rích, cỗ lỗ sĩ, sáo, nhàm

      corollary n. hệ luận

      coronary adj. [động mạch] hình vành

      coronation n. lễ gia miện/đăng quan, lễ lên ngôi

      coroner n. nhân viên điều tra khám nghiệm tử thi

      corporal n. cai, hạ sĩ

      corporal adj. thuộc thân thể/thể xác

      corporate adj. thuộc đoàn thể, hợp thành đoàn thể

      corporation n. đoàn thể, liên đoàn, công ty

      corps n. quân đoàn, đoàn: Marine ~ Ðội thuỷ quân lục chiến

      corpse n. xác chết, thi hài, thi thể

      corpulent adj. béo tốt, to béo

      corpuscle n. tiểu thể, hạt: blood ~ huyết cầu

      corral 1 n. ràn/chuồng/bãi quây trâu bò 2 v. lùa vào ràn/chuồng

      correct 1 adj. đúng, chính xác, đúng đắn, được, hợp, đàng hoàng 2 v. sửa, chữa, sửa chữa, sửa đúng, sửa trị, trách mắng, trừng phạt, huấn giới

      correction n. việc/chổ sửa, sự trừng phạt/giới

      correlate 1 n. yếu tố tương liên 2 v. có tương quan với nhau

      correlation n. sự tương quan, thể tương liên

      correspond v. trao đổi thư từ, phù hợp, xứng, hợp, tương ứng, tương đương

      correspondence n. (quan hệ) thư từ, sự phù hợp, sự xứng nhau, sự tương ứng, (học) hàm thụ

      correspondent 1 n. phóng viên, thông tín viên (báo chí), người trao đổ thư từ 2 adj. xứng với [to, with]

      corresponding adj. [hội viên, viện sĩ] thông tấn

      corridor n. hành lang, đường hành lang

      corrigendum n. (pl. corrigenda) lỗi in sách

      corroborate v. làm chứng, chứng thực

      corrode v. gặm mòn, mòn dần

      corrosion n. sự gặm mòn

      corrosive n., adj. (chất) gặm mòn

      corrugate v. gấp nếp, làm nhăn: ~d iron tôn

      corrupt 1 adj. bị đút lót/mua chuộc, tham nhũng, mục nát, thối nát, đồi bại, bị sửa đổi sai hẳn 2 v. đút lót/mua chuộc, hối lộ, (làm) hư hỏng, (làm) thối nát, (làm) đồi bại, sửa đổi làm sai đi

      corruptible adj. dễ mua chuộc, dễ lung lạc, dễ hối lộ, dễ hư hỏng, dễ trụy lạc

      cosmetic 1 n. phấn sáp, thuốc mỹ dung/hoá trang 2 adj. làm cho đẹp người, [giải phẫu] thẩm mỹ, để trang hoàng bên ngoài thôi

      cosmic adj. thuộc vũ trụ: ~ rays tia vũ trụ

      cosmography n. vũ trụ học

      cosmology n. vũ trụ luận

      cosmonaut n. nhà du hành vũ trụ, phi hành gia vũ trụ

      cosmopolitan 1 n. người theo chủ nghĩa thế giới 2 adj. có quan điểm thế giới chủ nghĩa, quốc tế

      cosmos n. vũ trụ

      cost 1 n. giá (tiền). phí tổn, chi phí: ~ of living giá sinh hoạt; at any ~, at all ~s bằng bất cứ giá nào, bằng mọi giá; at the ~ of his health có hại cho sức khỏe của ông ấy 2 v. trị giá, phải trả, đòi hỏi, làm mất: this machine ~s a lot of money cái máy này giá nhiều tiền lắm; It ~s US$300 chúng tôi phải trả 300 đô la; compiling a dictionary ~s much time and hard work soạn từ điển đòi hỏi nhiều thì giờ và


Скачать книгу