Tuttle Compact Vietnamese Dictionary. Phan Van Giuong
[opp. khó]
dễ bảo adj. docile, obedient
dễ chịu adj. pleasant, nice, comfortable
dễ có adv. [it wouldn’t be] easy to have
dễ coi adj. attractive; nice, pretty
dễ dãi adj. easy, easy-going, tolerant, lenient, not strict
dễ dàng adj. easy
dễ dạy adj. docile
dễ nghe adj. pleasant to the ear; reasonable: Dễ nghe nhỉ! [in response to an appeal, entreaty] Oh, yeah!
dễ thương adj. lovely, charming
dễ thường conj. perhaps, maybe
dễ tính adj. See dễ dãi
dệt v. to weave: thợ dệt weaver; máy dệt loom; thêu dệt to adorn, to embellish [story]; to invent, to fabricate [story]
di v. to change position; to move: di chuyển to move; bất di bất dịch unchanged
di bút n. posthumous writing
di cảo n. posthumous manuscript
di chỉ n. archeological site
di chiếu n. imperial will, testament left by a dead king
di chúc n. will
di chuyển v. to move, to transfer
di cư v. to migrate: dân di cư immigrant, refugee(s); sở di cư/trú immigration department
di dân n., v. immigrant; to migrate
di dịch v. to move, to change
di dưỡng v. to nourish, to entertain, to sustain: di dưỡng tinh thần to entertain one’s mind
di động v., adj. to move; mobile
di hài n. remains [dead body], relics
di hại n., v. aftermaths; to leave aftermaths
di hoạ n. disastrous aftermaths
di huấn n. last teachings, sayings left by a deceased person
di ngôn n. last wishes, will
di sản n. inherited property; heritage: di sản văn hoá cultural heritage
di táng v. to move a corpse to another tomb
di tản v. to evacuate
di tích n. vestiges, relics
di tinh n. nocturnal emissions
di trú v. to migrate
di truyền v., adj. to transmit to one’s heir; hereditary, atavistic: bệnh di truyền a hereditary disease; di truyền học genetics
di tượng n. portrait [of deceased person]
di vật n. relics, souvenir
dí v. to press on: bẹp dí completely crushed
dì n. mother’s younger sister CL bà, người stepmother; dì ghẻ stepmother; dì hai father’s concubine; anh/chị em con dì cousins
dỉ 1 v. [of water] to leak, to ooze; to whisper 2 adj. [han, sét] to be or get rusty: han dỉ rusty
dĩ nhiên adj. natural, obvious; naturally, of course.
dĩ vãng n. the past; past (= quá khứ)
dị adj. R strange, odd (= lạ); different (= khác)
dị bào n. different mothers: anh em dị bào half brothers
dị chủng n. foreign race, alien race
dị dạng n., adj. strange species, strange form/ deformity; deformed
dị đoan n., adj. superstition; superstitious: bài trừ dị đoan mê tín to abolish superstition
dị đồng adj. different
dị giáo n. heresy
dị hình n., adj. heteromorphism; old shape; heteromorphic
dị kỳ adj. strange, extraordinary
dị loại n. different species, different class
dị năng n. extraordinary talent
dị nghị v. to contest, to dispute; to comment, to criticize
dị nhân n. extraordinary man, outstanding man
dị tài n. extraordinary talent
dị thường adj. strange, uncommon, unusual, extraordinary
dị tộc n. different family, different ethnic group, alien race
dị tướng n. strange physiognomy, queer appearance
dĩa n. (= đĩa) plate, dish; disk, disc
dịch 1 v. to move over; to change: xê dịch to move around; dịch ra/sang một bên to move to one side; (bất di) bất dịch to be motionless, to be unchanged 2 v. to translate: dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh to translate from Vietnamese into English; phiên dịch translation; thông dịch interpreting; người dịch translator; bản dịch tiếng Việt, bản dịch Việt văn Vietnamese translation, Vietnamese version; dịch từng chữ to translate word for word, literally; dịch thoát to give a free translation 3 n. epidemic: dịch tả cholera; dịch hạch plague 4 n. R work, service (= việc): binh dịch/quân dịch military service; hiện dịch active service
dịch giả n. translato
dịch hạch n. plague
dịch tả n. cholera
dịch thể n. liquid, fluid
dịch thuật v. to translate
dịch vụ n. service
dịch vụ thông tin ngắn n. SMS, Short Message Services
diêm n. match CL cái, que (= quẹt); R salt, saltpeter, sulfur: một bao diêm a box of matches; đánh diêm to strike a match
diêm dúa adj. to be dressed neatly and elegantly
diêm phủ n. hell
diêm sinh n. sulfur
diêm vương n. the ruler of hell; Hades, Pluto
diềm n. fringe
diễm adj. R glamorous, voluptuous: diễm lệ dazzlingly beautiful, lovely; kiều diễm most beautiful/pretty
diễm ca n. love song
diễm khúc n. love song
diễm lệ adj. glamorous, voluptuous, lovely, attractive
diễm phúc n. happiness, felicity
diễm sắc n. great beauty, rare beauty
diễm tình n. beautiful love
diễm tuyệt n. exceptional beauty
diễn v. to perform; to relate, to explicate: diễn kịch to perform a play; diễn ra to take place; trình diễn ca nhạc to perform a concert
diễn âm v. to transliterate, to transcribe phonetically
diễn bày v. to present, to show, to exhibit
diễn binh n. military parade
diễn ca v., n. to put [story] into verse; plain verse
diễn dịch v. to translate and interpret; to deduct: phép diễn dịch deductive method
diễn đài n. rostrum, forum, tribune